Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hooray

Nghe phát âm
/hu:´rei/

Thông dụng

Cách viết khác hurrah

Như hurrah

Xem thêm các từ khác

  • Hooray henri

    Danh từ: (hài hước) anh chàng tầng lớp trên ngu xuẩn,
  • Hooroo

    Thán từ: tạm biệt,
  • Hoose

    Danh từ: (thú y) bệnh ho khan,
  • Hoosegow

    / ´hu:sgau /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam,
  • Hoosier pole

    cần thăng bằng, cần đối trọng (khoan),
  • Hoot

    / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô...
  • Hooted

    ,
  • Hootenanny

    / ´hu:tə¸næni /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán...
  • Hooter

    / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô,
  • Hoots

    Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • Hoove

    Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)
  • Hoover

    / ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng...
  • Hooves

    / huvz /,
  • Hop

    / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ:...
  • Hop, step and jump

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,
  • Hop-bind

    như hop-bine,
  • Hop-bine

    / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • Hop-field

    Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • Hop-garden

    Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top