Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horrendous

Nghe phát âm

Mục lục

/hə´rendəs/

Thông dụng

Tính từ

Kinh khủng, khủng khiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Horrendously

    Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horrendously smelly, hôi thối kinh khủng
  • Horrent

    Tính từ: (thơ ca) lởm chởm,
  • Horrible

    / 'hɔrәbl (bre) /, / 'hɔ:rәbl (ame) /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục)...
  • Horribleness

    / ´hɔribəlnis /, danh từ, sự khủng khiếp, sự kinh khiếp, sự kinh tởm, sự xấu xa, (thông tục) tính đáng ghét; tính hết...
  • Horribly

    Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp,
  • Horrid

    / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca);...
  • Horrida cutis

    sởngai ốc, nổi da gà,
  • Horridacutis

    nổi da gà,
  • Horridly

    Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • Horridness

    / ´hɔridnis /, danh từ, sự kinh khủng, sự khủng khiếp, (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa...
  • Horrific

    / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa:...
  • Horrifically

    Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp,
  • Horrify

    Ngoại động từ: làm khiếp sợ, làm kinh khiếp, làm kinh tởm, làm khó chịu, Từ...
  • Horrifying

    / ´hɔri¸faiη /, tính từ, gây kinh hãi, kinh hoàng, a horrifying spectacle on the hillside, một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi
  • Horrifyingly

    Phó từ: khủng khiếp, kinh hoàng,
  • Horripilate

    Nội động từ: nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • Horripilation

    / hɔ¸ripi´leiʃən /, Danh từ: sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • Horror

    / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc...
  • Horror-stricken

    / ´hɔrə¸strikən /, như horror-struck,
  • Horror-struck

    / ´hɔrə¸strʌk /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top