Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shocking

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔkiη/

Thông dụng

Tính từ

Gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái
shocking news
tin làm sửng sốt
Gây ra sửng sốt, khích động
(thông tục) rất xấu, tồi
shocking luck
vận rủi
Chướng, khó coi
shocking behaviour
thái độ chướng, thái độ khó coi
shocking bad
(thông tục) xấu không thể chịu được

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điện giật
sự điện giật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abominable , appalling , atrocious , awful , burning , crying , desperate , detestable , direful , disgraceful , disgusting , disquieting , distressing , dreadful , fearful , formidable , foul , frightful , ghastly , glaring , hateful , heinous , hideous , horrible , horrific , horrifying , loathsome , monstrous , nauseating , odious , offensive , repulsive , revolting , scandalous , shameful , sickening , stupefying , terrible , ugly , unspeakable , horrendous , obscene , preposterous , ridiculous , unconscionable , unreasonable , dire , grisly , horrid , lurid , outrageous , sensational , stunning , surprising

Từ trái nghĩa

adjective
calming , comforting , soothing

Xem thêm các từ khác

  • Shocking bad

    Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • Shocking pasteurization

    sự thanh trùng thời gian ngắn,
  • Shockingly

    Phó từ: một cách tồi tệ, (thông tục) cực kỳ, a shockingly expensive dress, bộ quần áo cực kỳ...
  • Shockingness

    / ´ʃɔkiηgnis /, danh từ, tính chướng tai gai mắt; sự khó coi,
  • Shockless

    không va đập,
  • Shockley diode

    đi-ốt shockley,
  • Shockley dislocation

    lệch mạng shockley,
  • Shockproof

    / ´ʃɔk¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chịu va đập, shockproof socket, ổ cắm chịu va đập
  • Shockproof socket

    ổ cắm chịu va đập,
  • Shocks received during transit

    những rung chuyển mạnh vấp phải trên đường vận chuyển,
  • Shod

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .shoe: Tính từ: Đi...
  • Shoddily

    Phó từ: làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, chất lượng kém,
  • Shoddy

    / ´ʃɔdi /, Danh từ: vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm, Tính từ:...
  • Shoddy fabrics

    vải xơ len tái sinh,
  • Shoe

    / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân...
  • Shoe-and-stocking position

    tư thế nằm hai chân bắt chéo,
  • Shoe-buckle

    Danh từ: cái khoá giày,
  • Shoe-lace

    Danh từ: dây giày,
  • Shoe-leather

    Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top