Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Appallingly

    Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly...
  • Appanage

    / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment ,...
  • Apparat

    Danh từ: tính chất hành chính quan liêu,
  • Apparatchik

    / ¸æpə´ra:tʃik /, Danh từ ( số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki): thành viên của ban lãnh đạo...
  • Apparattus

    dụng cụ,
  • Apparatus

    / ,æpə'reitəs /, Danh từ, số nhiều apparatuses: (sinh vật học) bộ máy, Đồ dùng, dụng cụ,
  • Apparatus criticus

    Danh từ: chú thích dị bản (của một tác phẩm),
  • Apparatus dewpoint

    điểm sương (của hệ thống),
  • Apparatus error

    độ sai số của máy móc, dung sai máy móc, sai số dụng cụ,
  • Apparatus room

    phòng máy,
  • Apparatuserror

    sai số dụng cụ,
  • Apparel

    / ə´pærəl /, Danh từ: Đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục,...
  • Apparel and tackle

    công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)
  • Apparent

    / ə'pærənt /, Tính từ: rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển...
  • Apparent absorption

    hấp thụ biểu kiến,
  • Apparent albedo

    anbeđo biểu kiến,
  • Apparent angle of arrival

    góc đến biểu kiến, góc tới biểu kiến,
  • Apparent atratigraphic gap

    gián đoạn địa tầng biểu kiến,
  • Apparent azimuth

    phương vị biểu kiến,
  • Apparent brightness

    độ chói biểu kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top