Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horror

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔrə/

Thông dụng

Danh từ

Sự khiếp, sự ghê rợn
Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp
Sự ghét độc địa, sự ghê tởm
(y học) sự rùng mình
( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng)

Tính từ

Ly kỳ, rùng rợn, kinh dị
horror film
phim kinh dị
horror movie
phim kinh dị

Chuyên ngành

Y học

sự khiếp sợ

Kỹ thuật chung

khủng khiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abhorrence , abomination , alarm , antipathy , apprehension , aversion , awe , chiller , consternation , detestation , disgust , dislike , dismay , dread , fright , hate , hatred , loathing , monstrosity , panic , repugnance , terror , trepidation , affright , fearfulness , funk , repellence , repellency , repugnancy , repulsion , revulsion , anathema , b

Xem thêm các từ khác

  • Horror-stricken

    / ´hɔrə¸strikən /, như horror-struck,
  • Horror-struck

    / ´hɔrə¸strʌk /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi,
  • Horror drama

    thảm kịch,
  • Hors-d'oeuvre

    Danh từ: món đồ nguội khai vị,
  • Hors de combat

    Tính từ: bị loại ra khỏi vòng chiến đấu,
  • Horse

    / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse),...
  • Horse- box

    toa chở xúc vật (ngựa),
  • Horse- trading

    nhạy bén với thị trường,
  • Horse-and-buggy

    Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • Horse-artillery

    Danh từ: (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh,
  • Horse-bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu ngựa,
  • Horse-block

    / ´hɔ:s¸blɔk /, danh từ, bệ để trèo lên ngựa,
  • Horse-box

    Danh từ: toa chở ngựa (xe lửa), cũi chở ngựa (tàu thuỷ), (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong...
  • Horse-boy

    Danh từ: chú bé bồi ngựa,
  • Horse-breaker

    / ´hɔ:s¸breikə /, danh từ, người dạy ngựa,
  • Horse-breeding farm

    trại (nuôi) ngựa,
  • Horse-car

    xe ngựa,
  • Horse-chestnut

    / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • Horse-cloth

    / ´hɔ:s¸klɔθ /, danh từ, chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top