Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hudantoic acid

Hóa học & vật liệu

axit hyđantoic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Huddle

    / hʌdl /, Danh từ: Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người), (từ mỹ,nghĩa...
  • Hudson, burr, 16 mm Φ

    mũi khoan hudson, 16 mm Φ,
  • Hudsonite

    hutsonit,
  • Hue

    / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu...
  • Hue, Saturation, Intensity (HIS)

    sắc màu, độ bão hòa, cường độ,
  • Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)

    độ chói bão hòa màu,
  • Hue Saturation Lightness (colour) (HSL)

    độ sáng bão hòa màu,
  • Hue and cry

    Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • Hue control

    điều khiển sắc độ,
  • Huebnerite

    Địa chất: hupnerit,
  • Hued

    / hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued...
  • Hues

    ,
  • Huff

    / hʌf /, Danh từ: cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, Ngoại động từ:...
  • Huffily

    Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
  • Huffiness

    / ´hʌfinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng,
  • Huffish

    / ´hʌfiʃ /, tính từ, cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi,
  • Huffishness

    / ´hʌfiʃnis /, như huffiness,
  • Huffy

    / ´hʌfi /, như huffish,
  • Hug

    / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại...
  • Huge

    / hjuːdʒ /, Tính từ: to lớn, đồ sộ, khổng lồ, Xây dựng: bự,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top