Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydraulic jetting

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

vòi phun nước

Giải thích EN: The use of water jets in cleaning, for example, the interiors and exteriors of heat exchangers and boilers.Giải thích VN: Sử dụng vòi phun nước trong việc vệ sinh, ví dụ như phía bên trong và bên ngoài của những vật chao đổi nhiệt và nồi nấu ăn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top