Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idealism

Nghe phát âm

Mục lục

/ai´diə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

(triết học) chủ nghĩa duy tâm
Chủ nghĩa lý tưởng

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa duy tâm
duy tâm luận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
meliorism , philosophy , principle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idealist

    / ai´diəlist /, danh từ, (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế,
  • Idealistic

    / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted...
  • Ideality

    / ¸aidi´æliti /, Danh từ: tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, ( số nhiều) điều chỉ có...
  • Idealization

    / ai¸diəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: noun, ennoblement , magnification...
  • Idealize

    / ai´diə¸laiz /, Động từ: lý tưởng hoá, Toán & tin: lý tưởng...
  • Idealized

    được iđean hóa,
  • Idealized experiment

    thí nghiệm lý tưởng hóa,
  • Idealized instruction set (IIS)

    tập lệnh lý tưởng hóa,
  • Idealizer

    / ai´diə¸laizə /, danh từ, người lý tưởng hoá,
  • Ideally

    / aɪˈdiəli /, Phó từ: lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tưởng; trong lý tưởng,
  • Ideally cohesive medium

    môi trường nhớt lý tưởng,
  • Ideally noncohesive medium

    môi trường rời lý tưởng,
  • Idealzed

    Toán & tin: được lý tưởng hoá,
  • Ideamonger

    Danh từ: (thông tục) người gieo rắc ý kiến,
  • Ideas

    ,
  • Ideas box

    hộp thư góp ý,
  • Ideate

    / ¸aidi´eit /, Động từ: tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về,
  • Ideation

    / ¸aidi´eiʃən /, Danh từ: sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra, sự tạo thành ý nghĩ,...
  • Ideational

    Tính từ: (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm, (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top