Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Philosophy

Nghe phát âm

Mục lục

/fɪˈlɒsəfi/

Thông dụng

Danh từ

Triết học; triết lý
Marxist-Leninist philosophy
Triết học Mác-Lênin
the philosophy of Aristotle
triết lý Atixtot
Xử thế; triết lý sống
a man without a philosophy of life
một con người không có triết lý sống
Tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong cuộc sống)
normal philosophy
luân lý
natural philosophy
khoa học tự nhiên

Chuyên ngành

Xây dựng

triết lý

Kỹ thuật chung

quan điểm

Kinh tế

triết học
social philosophy
triết học xã hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aesthetics , attitude , axiom , beliefs , conception , convictions , doctrine , idea , ideology , logic , metaphysics , ontology , outlook , rationalism , reason , reasoning , system , tenet , theory , thinking , thought , truth , values , view , viewpoint , wisdom , axiology , belief , conviction , credo , dialectic , dialogue , entelechy , epistemology , ethics , principles , psychology , quodlibet , school , weltanschauung

Xem thêm các từ khác

  • Philosophy and policies

    nguyên lý và phương châm (của công ty), triết lý và chính sách,
  • Philotechnic

    Tính từ: thích kỹ thuật,
  • Philotherm

    Danh từ: thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới,
  • Philter

    / ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính...
  • Philtre

    / ´filtə /, như philter,
  • Philtrum

    / ´filtrəm /, danh từ, nhân trung,
  • Phimosiectomy

    (thủ thuật) cắt hẹp bao quy đầu,
  • Phimosis

    / fai´mousis /, Danh từ, số nhiều .phimoses: chứng hẹp bao qui đầu, Y học:...
  • Phimosis vaginalis

    hẹp âm đạo,
  • Phimotic

    (thuộc) hẹp bao quy đầu,
  • Phindex

    chất chỉ thị ph,
  • Phindicator

    chỉ thị ph.,
  • Phish

    Danh từ: (máy tính) sự lợi dụng sự không hiểu biết của người dùng để đánh cắp thông tin...
  • Phiz

    / fiz /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo),
  • Phizog

    / ´fizɔg /, danh từ, ( anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt, ngoại động từ của physiognomy,
  • Phleb-

    Y học: prefíx. chỉ một hay nhiều tĩnh mạch.,
  • Phlebalgia

    đau thần kinh,
  • Phlebanesthesia

    gây mê tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top