Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immerge

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Chìm xuống
Biến vào (trong cái gì)

Ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chìm xuống
nhận chìm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
douse , duck , dunk , immerse , souse , submerge , submerse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top