Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immerse

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mə:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhúng, nhận chìm, ngâm
Ngâm (mình) vào nước để rửa tội
Chôn vào, chôn vùi
Mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to be immersed in debt
mắc nợ đìa
to be immersed in thought
trầm ngâm suy nghĩ, mãi suy nghĩ

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ) nhúng chìm

Kỹ thuật chung

ngâm
ngâm tẩm
nhận chìm
nhúng
nhúng chìm
nhúng nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
asperse , baptize , bathe , bury , christen , dip , douse , drench , drown , duck , dunk , merge , plunge , saturate , sink , slop , soak , souse , sprinkle , steep , submerse , absorb , busy , engage , engross , interest , involve , occupy , take up , immerge , submerge , consume , monopolize , preoccupy

Từ trái nghĩa

verb
dry , retrieve , disinvolve , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top