- Từ điển Anh - Việt
Submerge
| Mục lục | 
/səb´mə:dʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Dìm, nhấn chìm
Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín
Làm ngập nước, làm lụt
Nội động từ
Lặn, chìm (tàu ngầm...)
Hình Thái Từ
- Ved : Submerged
- Ving: Submerging
Chuyên ngành
Xây dựng
dìm xuống nước
Kỹ thuật chung
chìm
chìm ngập
chìm xuống
làm chìm ngập
làm lụt
làm ngạt xuống nước
lặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- deluge , descend , dip , douse , drench , drown , duck , engulf , flood , go down , go under , immerse , impregnate , inundate , overflow , overwhelm , plunge , sink , sound , souse , submerse , subside , swamp , whelm , dunk , immerge , founder , flush , hide , dive , obscure, soak
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Submerged/ səb´mə:dʒd /, Tính từ: chìm; ngập; ở dưới mặt biển.., Cơ - Điện...
- 
                                Submerged-arc weldingsự hàn có thuốc hàn, sự hàn có trợ dung, hàn hồ quang chìm,
- 
                                Submerged (coil) condenser'thiết bị ngưng tụ kiểm chìm,
- 
                                Submerged Aquatic Vegetationthực vật thủy sinh cận chìm, thực vật sống tại hay dưới mặt nước; là một nơi cư trú quan trọng cho cá nhỏ và những...
- 
                                Submerged arc-weldingsự hàn hồ quang chìm (dưới lớp trợ dung),
- 
                                Submerged arc weldingsự hàn hồ quang chìm, hàn điện hồ quang dưới nước, hàn điện xì, hàn hồ quang nhúng chìm, sự hàn hồ quang dưới lớp...
- 
                                Submerged bankmái dốc ngập nước,
- 
                                Submerged breakwallđê chắn sóng đê ngầm chắn sóng,
- 
                                Submerged breakwaterđê chắn sóng,
- 
                                Submerged bricklayingkhối xây dưới nước,
- 
                                Submerged broad-crested weirđập tràn đỉnh rộng ngập nước,
- 
                                Submerged capchóp chìm,
- 
                                Submerged coil evaporatorthiết bị bốc hơi chìm,
- 
                                Submerged combustion burnerđèn xuyên nhập (trong khí),
- 
                                Submerged concretebê tông đúc dưới nước, bê tông thủy,
- 
                                Submerged condenserbộ ngưng chìm, bộ ngưng tụ kiểu chìm,
- 
                                Submerged crest of spillwayđỉnh chìm của đập tràn,
- 
                                Submerged damđập chìm,
- 
                                Submerged dropbậc nước chảy ngập,
- 
                                Submerged effluxdòng chảy ra ngập, dòng chảy ngập,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                