Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immigrate

Nghe phát âm

Mục lục

/´imi¸greit/

Thông dụng

Nội động từ

Nhập cư

Ngoại động từ

Cho nhập cư

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhập cư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arrive , colonize , come in , go in , migrate , settle , transmigrate

Từ trái nghĩa

verb
emigrate , stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top