Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immolate

Nghe phát âm

Mục lục

/´imou¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giết (súc vật) để cúng tế
Cúng tế
(nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
victimize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Immolation

    / ¸imou´leiʃən /, danh từ, sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì), Từ...
  • Immolator

    / ´imou¸leitə /, tính từ, người giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì),
  • Immoral

    / i´mɔrəl /, Danh từ: trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại, xấu xa, phóng đãng, Từ...
  • Immoralise

    như immoralize,
  • Immoralism

    Danh từ: (triết học) thuyết phi đạo đức,
  • Immoralist

    / i´mɔrəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết phi đạo đức,
  • Immorality

    / ¸imə´ræliti /, danh từ, sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa,...
  • Immoralize

    Ngoại động từ: làm cho đồi bại, phi đạo đức hoá,
  • Immorally

    Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards...
  • Immortal

    / ɪˈmɔrtl /, Tính từ: bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, Danh từ:...
  • Immortal hand

    Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
  • Immortalisation

    như immortalization,
  • Immortalise

    như immortalize,
  • Immortality

    / ¸imɔ:´tæliti /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn...
  • Immortalization

    / ¸imɔ:təlai´zeiʃən /, danh từ, sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn...
  • Immortalize

    / i´mɔ:tə¸laiz /, Ngoại động từ: làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm...
  • Immortally

    / i´mɔ:təli /, phó từ, bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, đời đời, (thông tục) vô cùng, hết sức,
  • Immortelle

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc trường sinh,
  • Immovability

    / i¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động, tính bất di bất dịch,...
  • Immovable

    / i´mu:vəbl /, Tính từ: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động, bất di bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top