Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immovable

Nghe phát âm

Mục lục

/i´mu:vəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
Bất di bất dịch, không thay đổi
an immovable stand
lập trường bất di bất dịch
Không lay chuyển được; không xúc động
(pháp lý) bất động (tài sản)

Danh từ số nhiều

(pháp lý) của bất động, bất động sản

Chuyên ngành

Toán & tin

không chuyển động được, cố định

Xây dựng

không di chuyển (được)

Kỹ thuật chung

bất động
immovable grate
lưới (thông gió) bất động
không di động

Kinh tế

bất động (tài sản)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adamant , constant , dead set on , dug in , fast , firm , hard-nosed , immobile , immotile , immutable , impassive , inflexible , intransigent , locked in , motionless , obdurate , quiescent , resolute , rooted , secure , set , set in concrete , set in stone , solid , stable , stand pat * , stationary , steadfast , stick to guns , stuck , tough nut , unalterable , unchangeable , uncompromising , unmodifiable , unshakable , unwavering , unyielding , steady , unmovable , unmoving , fixed , heartless , implanted , monolithic , permanent , rigid , sessile , stubborn , stubborn as a mule

Từ trái nghĩa

adjective
mobile , movable , moving , unfixed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top