Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immortal

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈmɔrtl/

Thông dụng

Tính từ

Bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an immortal poem
bài thơ bất hủ

Danh từ

Người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
Viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
( số nhiều) những vị thần bất tử
( số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia ( Ba tư)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bất tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , amaranthine , ceaseless , constant , deathless , endless , enduring , eternal , evergreen , everlasting , incorruptible , indestructible , indissoluble , interminable , lasting , never-ceasing , never-ending , perdurable , perennial , permanent , perpetual , phoenixlike , sempiternal , timeless , undying , unfading , celebrated , eminent , epic , genius , glorious , heroic , illustrious , laureate , paragon , storied , unending , world without end , divine , famous , forever , imperishable

Từ trái nghĩa

adjective
destructible , ephemeral , human , mortal , perishable , infamous , insignificant , unimportant , unknown

Xem thêm các từ khác

  • Immortal hand

    Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
  • Immortalisation

    như immortalization,
  • Immortalise

    như immortalize,
  • Immortality

    / ¸imɔ:´tæliti /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn...
  • Immortalization

    / ¸imɔ:təlai´zeiʃən /, danh từ, sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn...
  • Immortalize

    / i´mɔ:tə¸laiz /, Ngoại động từ: làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm...
  • Immortally

    / i´mɔ:təli /, phó từ, bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, đời đời, (thông tục) vô cùng, hết sức,
  • Immortelle

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc trường sinh,
  • Immovability

    / i¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động, tính bất di bất dịch,...
  • Immovable

    / i´mu:vəbl /, Tính từ: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động, bất di bất...
  • Immovable bandage

    băng cố định,
  • Immovable disk unit

    khối đĩa cố định,
  • Immovable grate

    lưới (thông gió) bất động,
  • Immovable joint

    khớp bất động,
  • Immovable property

    tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Immovablebandage

    băng cố định,
  • Immovablejoint

    khớp bất động,
  • Immovableness

    / i´mu:vəblnis /, như immovability,
  • Immovables

    bất động sản,
  • Immovably

    Phó từ: bất di bất dịch, bất động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top