Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Impartially

    Phó từ: công bằng, không thiên vị, vô tư,
  • Impartialness

    / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion...
  • Impartibility

    Danh từ: tình trạng tài sản không chia được, tình trạng bất khả phân của tài sản,
  • Impartible

    Tính từ: (nói về tài sản) không chia được, bất khả phân,
  • Impartment

    / im´pa:tmənt /, như impartation,
  • Impass

    ngõ cụt,
  • Impassability

    / im¸pa:sə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được,
  • Impassable

    / im´pa:səbl /, Tính từ: không thể qua được, không thể vượt qua được, Điện...
  • Impassable road

    đường không thể thông xe,
  • Impassableness

    / im´pa:səbəlnis /, như impassability,
  • Impasse

    / im´pa:s /, Danh từ: ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát, Kỹ thuật...
  • Impassibility

    / im¸pæsi´biliti /, danh từ, tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình, tính...
  • Impassible

    / im´pæsiəbl /, Tính từ: bình thản, không xúc động, không mủi lòng, dửng dưng, không biết đau...
  • Impassibleness

    / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • Impassion

    Ngoại động từ: làm say sưa, làm say mê, làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top