Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impassible

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pæsiəbl/

Thông dụng

Tính từ

Bình thản, không xúc động, không mủi lòng, dửng dưng
Không biết đau đớn
Không thể làm tổn thương được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
unconcerned , passionless , insensible , impassive , callous , indifferent , strong , invincible , secure , protected , safe , insusceptible , unimpressionable , unsusceptible

Xem thêm các từ khác

  • Impassibleness

    / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • Impassion

    Ngoại động từ: làm say sưa, làm say mê, làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt,...
  • Impassioned

    / im´pæʃənd /, Tính từ: say sưa, say mê, sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt,
  • Impassionedness

    Danh từ: sự say sưa, sự say mê, tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc...
  • Impassive

    / im´pæsiv /, Tính từ: bình thản, không nao núng, dửng dưng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impassively

    Phó từ: bình thản, dửng dưng,
  • Impassiveness

    / im´pæsivnis /, danh từ, sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng,
  • Impassivity

    / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference...
  • Impastation

    Danh từ: sự bao bột (món ăn), sự nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) sự đắp, sự bao thành bột,...
  • Impaste

    / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp,
  • Impasto

    / im´pæstəu /, Danh từ: (nghệ thuật) lối vẽ đắp,
  • Impastoed

    Tính từ: thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ,
  • Impatency

    (tình trạng) đóng kín, bế tắc,
  • Impatent

    kín, bế tắc,
  • Impatience

    / im´peiʃəns /, danh từ, sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, ( + of) sự...
  • Impatiens

    Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • Impatient

    bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt...
  • Impatiently

    Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách...
  • Impatientness

    như impatience,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top