Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impeller clearance

Cơ - Điện tử

Khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impeller disk

    đĩa bánh công tác, cánh quạt,
  • Impeller eye

    rãnh vào của cánh bơm,
  • Impeller pump

    bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm,
  • Impeller shaft

    trục có cánh bơm,
  • Impellerpump

    bơm cánh quạt,
  • Impelling power

    lực đẩy, lực đẩy,
  • Impend

    / im´pend /, Nội động từ: sắp xảy đến, ( + over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) ( + over) đang...
  • Impendence

    Danh từ: tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt,
  • Impendency

    như impendence,
  • Impendent

    Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt,
  • Impending

    / im´pendiη /, Tính từ: sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng)...
  • Impenetrability

    / im¸penitrə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không xuyên qua được, tính không thể dò được; tính không thể...
  • Impenetrable

    / im´penitrəbl /, Tính từ: không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không...
  • Impenetrableness

    / im´penitrəblnis /, như impenetrability,
  • Impenetrably

    / im´penitrəbli /, phó từ, không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi,
  • Impenetrate

    Ngoại động từ: xuyên qua, xuyên sâu, thấm sâu vào,
  • Impenitence

    / im´penitəns /, sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận, im'penit”ntnis, danh từ
  • Impenitency

    / im´penitənsi /, như impenitence,
  • Impenitent

    / im´penitənt /, Tính từ: không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top