Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impending

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pendiη/

Thông dụng

Tính từ

Sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
Treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
an impending storm
cơn bão đang đe doạ
impending dangers
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
approaching , at hand , brewing , coming , gathering , handwriting-on-the-wall , hovering , imminent , in the cards , in the offing , in the wind , looking to , looming , menacing , near , nearing , ominous , on the horizon , overhanging , portending , proximate , see it coming , threatening , waiting to , apocalyptic , close , emergent , forthcoming , impendent , incumbent , inevitable , nigh , pressing

Từ trái nghĩa

adjective
distant , later , never , remote

Xem thêm các từ khác

  • Impenetrability

    / im¸penitrə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không xuyên qua được, tính không thể dò được; tính không thể...
  • Impenetrable

    / im´penitrəbl /, Tính từ: không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không...
  • Impenetrableness

    / im´penitrəblnis /, như impenetrability,
  • Impenetrably

    / im´penitrəbli /, phó từ, không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi,
  • Impenetrate

    Ngoại động từ: xuyên qua, xuyên sâu, thấm sâu vào,
  • Impenitence

    / im´penitəns /, sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận, im'penit”ntnis, danh từ
  • Impenitency

    / im´penitənsi /, như impenitence,
  • Impenitent

    / im´penitənt /, Tính từ: không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy, Danh...
  • Impenitently

    Phó từ: không hối tiếc, chứng nào tật nấy,
  • Impenitentness

    như impenitence,
  • Impennate

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt,
  • Imperatival

    Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh,
  • Imperative

    / im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất...
  • Imperative command

    lệnh sai khiến, lệnh bắt buộc,
  • Imperative idea

    ý nghĩ cưỡng bách,
  • Imperative instruction

    lệnh bắt buộc,
  • Imperative language

    ngôn ngữ mệnh lệnh,
  • Imperative need

    nhu cầu thiết yếu,
  • Imperative sentence

    câu lệnh, khai báo,
  • Imperative statement

    câu lệnh, câu lệnh bắt buộc, lệnh không điều kiện, khai báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top