Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impenetrable

Nghe phát âm

Mục lục

/im´penitrəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể qua được, không thể xuyên thủng
impenetrable forests
những khu rừng không thể qua được
impenetrable rocks
đá cứng không thể xuyên thủng
impenetrable darkness
bóng tối dày đặc
Không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
an impenetrable plot
một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
a mind impenetrable by (to) new ideas
một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
(vật lý) chắn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không xuyên thấu được

Xây dựng

không xuyên thủng được

Điện lạnh

không xuyên qua được

Kỹ thuật chung

không thấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bulletproof , close , compact , firm , hard , hermetic , impassable , impermeable , impervious , inviolable , solid , substantial , thick , unpiercable , arcane , baffling , cabalistic , dark , delphic , enigmatic , enigmatical , hidden , incognizable , indiscernible , inexplicable , inscrutable , mysterious , mystic , obscure , sibylline , unaccountable , unfathomable , ungraspable , unintelligible , unknowable , uncomprehensible , adamant , adamantine , airtight , dense , imperforable , sealed

Từ trái nghĩa

adjective
clear , penetrable , permeable , porous , soft , thin , comprehensible , intelligible , understandable

Xem thêm các từ khác

  • Impenetrableness

    / im´penitrəblnis /, như impenetrability,
  • Impenetrably

    / im´penitrəbli /, phó từ, không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi,
  • Impenetrate

    Ngoại động từ: xuyên qua, xuyên sâu, thấm sâu vào,
  • Impenitence

    / im´penitəns /, sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận, im'penit”ntnis, danh từ
  • Impenitency

    / im´penitənsi /, như impenitence,
  • Impenitent

    / im´penitənt /, Tính từ: không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy, Danh...
  • Impenitently

    Phó từ: không hối tiếc, chứng nào tật nấy,
  • Impenitentness

    như impenitence,
  • Impennate

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt,
  • Imperatival

    Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh,
  • Imperative

    / im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất...
  • Imperative command

    lệnh sai khiến, lệnh bắt buộc,
  • Imperative idea

    ý nghĩ cưỡng bách,
  • Imperative instruction

    lệnh bắt buộc,
  • Imperative language

    ngôn ngữ mệnh lệnh,
  • Imperative need

    nhu cầu thiết yếu,
  • Imperative sentence

    câu lệnh, khai báo,
  • Imperative statement

    câu lệnh, câu lệnh bắt buộc, lệnh không điều kiện, khai báo,
  • Imperatively

    Phó từ: với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh,
  • Imperativeness

    Danh từ: tính chất cấp bách, tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top