Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impracticable

Nghe phát âm

Mục lục

/im´præktikəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể thi hành được, không thể thực hiện được
an impracticable plan
một kế hoạch không thể thực hiện được
Khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...)
Không thể qua được, không thể đi được
an impracticable road
một con đường xấu không thể đi được
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khó chơi, khó giao du
an impracticable fellow
một gã khó chơi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
impractical , unattainable , unrealizable , unthinkable , unworkable , unnegotiable , unserviceable , unusable , useless , impossible , imprudent , infeasible , insuperable , unfeasible , unrealistic , unwise

Xem thêm các từ khác

  • Impracticableness

    / im´præktikəblnis /, như impracticability,
  • Impracticably

    Phó từ: không thực hành được, không thực hiện được,
  • Impractical

    / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Impracticality

    / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Impractically

    Phó từ: không thực tế, không hợp lý,
  • Imprecate

    / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Imprecatingly

    Phó từ: chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecation

    / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Imprecator

    Danh từ: người chửi rủa, người nguyền rủa,
  • Imprecatory

    / ´impri¸keitəri /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecise

    / ¸impri´sais /, Tính từ: không chính xác, không đúng, mơ hồ,
  • Imprecise terms

    các điều khoản không chính xác rõ ràng,
  • Imprecisely

    Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates...
  • Impreciseness

    Danh từ: tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ, Danh từ:...
  • Imprecision

    / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • Impredicative

    bất vị ngữ,
  • Impredicative definition

    định nghĩa bất vị ngữ,
  • Impregnability

    / im¸pregnə´biliti /, danh từ, tính không thể đánh chiếm được, sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được,...
  • Impregnable

    / im´pregnəbl /, Tính từ: không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển...
  • Impregnably

    Phó từ: vững vàng, kiên định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top