Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Impracticality

    / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Impractically

    Phó từ: không thực tế, không hợp lý,
  • Imprecate

    / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Imprecatingly

    Phó từ: chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecation

    / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Imprecator

    Danh từ: người chửi rủa, người nguyền rủa,
  • Imprecatory

    / ´impri¸keitəri /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecise

    / ¸impri´sais /, Tính từ: không chính xác, không đúng, mơ hồ,
  • Imprecise terms

    các điều khoản không chính xác rõ ràng,
  • Imprecisely

    Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates...
  • Impreciseness

    Danh từ: tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ, Danh từ:...
  • Imprecision

    / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • Impredicative

    bất vị ngữ,
  • Impredicative definition

    định nghĩa bất vị ngữ,
  • Impregnability

    / im¸pregnə´biliti /, danh từ, tính không thể đánh chiếm được, sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được,...
  • Impregnable

    / im´pregnəbl /, Tính từ: không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển...
  • Impregnably

    Phó từ: vững vàng, kiên định,
  • Impregnant

    / im´pregnənt /, Danh từ: chất dùng để làm thụ tinh, Hóa học & vật...
  • Impregnate

    Ngoại động từ: cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho (đất đai)...
  • Impregnated

    được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top