Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In great force

Thông dụng

Thành Ngữ

in great force
mạnh mẽ, sung sức

Xem thêm force


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In gross

    hàng loạt, nhìn chung, nhìn khái quát, nói chung, số lượng lớn,
  • In half the time

    Thành Ngữ:, in half the time, r?t s?m
  • In harness

    Thành Ngữ:, in harness, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
  • In haste

    Thành Ngữ:, in haste, vội vàng, hấp tấp
  • In hidden layer

    lớp ẩn (ở mạng thần kinh),
  • In high (full) feather

    Thành Ngữ:, in high ( full ) feather, phấn khởi, hớn hở
  • In high dudgeon

    Thành Ngữ:, in high dudgeon, phẫn nộ, căm phẫn
  • In high places

    Thành Ngữ:, in high places, trong giới quyền cao chức trọng
  • In increments of

    lấy...làm đơn vị
  • In inverse ratio

    theo tỉ lệ nghịch,
  • In its entirety

    Thành Ngữ:, in its entirety, hoàn toàn, trọn vẹn
  • In itself

    Thành Ngữ:, in itself, itself
  • In kind

    bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng...
  • In knee

    tật gối lệch vào trong,
  • In laboratory

    trong phòng thí nghiệm,
  • In less than no time

    Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
  • In lieu of

    Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • In lieu of taxes

    thay cho thuế,
  • In light of

    cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • In lighter

    vận chuyển bằng ghe cất hàng, vận chuyển bằng thuyền nhẹ đi trên sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top