Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In kind

Kinh tế

bằng hiện vật
allowance in kind
trợ cấp bằng hiện vật
contribution in kind
đóng góp bằng hiện vật
credit in kind
tín dụng bằng hiện vật
dividend in kind
cổ tức bằng hiện vật
income in kind
thu nhập bằng hiện vật
pay in kind
đóng góp bằng hiện vật
pay in kind
thù lao bằng hiện vật
pay in kind
trả bằng hiện vật
pay in kind [[]] (to...)
đóng góp bằng hiện vật
pay in kind [[]] (to...)
thù lao bằng hiện vật
pay in kind [[]] (to...)
trả bằng hiện vật
payment in kind
trả bằng hiện vật
payment in kind
trả lương bằng hiện vật
reparations in kind
bồi thường bằng hiện vật
revenue in kind
thu nhập bằng hiện vật
tax in kind
thuế bằng hiện vật
transfer in kind
trợ cấp bằng hiện vật
transfers in kind
những chuyển nhượng bằng hiện vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In knee

    tật gối lệch vào trong,
  • In laboratory

    trong phòng thí nghiệm,
  • In less than no time

    Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
  • In lieu of

    Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • In lieu of taxes

    thay cho thuế,
  • In light of

    cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • In lighter

    vận chuyển bằng ghe cất hàng, vận chuyển bằng thuyền nhẹ đi trên sông,
  • In limbo

    Thành Ngữ:, in limbo, trong tình trạng lấp lửng
  • In line

    đồng trục, song song,
  • In line coordinates

    Toán & tin: phương trình theo toạ độ đường,
  • In line spread

    sự bố trí theo tuyến,
  • In little

    Thành Ngữ:, in little, với quy mô nhỏ
  • In loco parentis

    phó từ, nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhiệm của bố mẹ,
  • In low keep

    Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • In machined state

    ở dạng gia công,
  • In manuscript

    Thành Ngữ:, in manuscript, chưa in
  • In matrix form

    dạng ma trận,
  • In medias res

    Ở giữa câu chuyện, he is plunged in medias res with the discovery of a dead body., anh ta lao vào cuốn hút ở giữa câu chuyện với sự...
  • In memoriam

    Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top