Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In order

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

in order
hợp lệ

Xem thêm order

Kỹ thuật chung

thứ tự

Kinh tế

chứng từ được sắp xếp theo trình tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In order (to)

    để,
  • In order of priority

    theo trình tự ưu tiên,
  • In order that

    Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để
  • In order to

    Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
  • In order to do sth

    Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy
  • In order to prevent separation

    để ngăn cản sự tách rời nhau,
  • In outline

    Thành Ngữ:, in outline, chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
  • In ovo

    trong trứng,
  • In pairs

    từng đôi, từng cặp, Thành Ngữ:, in pairs, từng đôi, từng cặp; cả đôi
  • In parallel

    Thành Ngữ:, in parallel, (điện học) mắc song song
  • In part

    Thành Ngữ:, in part, một phần, phần nào
  • In particular

    nói riêng, nói riêng đặc biệt, đặc biệt,
  • In passing

    Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • In pawn

    Thành Ngữ:, in pawn, tình trạng bị đem cầm đi
  • In per capita terms

    tính bình quân theo đầu người,
  • In peril of one's life

    Thành Ngữ:, in peril of one's life, liều lỉnh, liều mạng
  • In person

    Thành Ngữ:, in person, đích thân
  • In person or by proxy

    người đại lý tự mình hoặc do chỉ định,
  • In phase

    trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top