Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incorporated

Nghe phát âm

Mục lục

/in'kɔ:pəreitid/

Thông dụng

Tính từ

Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

tư cách pháp nhân

Nguồn khác

  • incorporated : Chlorine Online

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

được hợp nhất
được hợp thành

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chứa
hợp nhất
điểm vào
được sáp nhập
lồng lắp vào
trách nhiệm hữu hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assimilated , integrated , fused , joined , united , consolidated , coordinated , corporate , component , constituent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top