- Từ điển Anh - Việt
United
Mục lục |
/ju:'naitid/
Thông dụng
Tính từ
Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
- United States of America
- Hoa kỳ, Mỹ
- United Nations
- Liên hiệp quốc
Đoàn kết, hoà hợp (vì tình yêu, đồng cảm)
Chung, thống nhất
Chuyên ngành
Xây dựng
đoàn kết
Kinh tế
hợp nhất
thống nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agreed , allied , amalgamated , assembled , associated , banded , coadunate , cognate , collective , concerted , concordant , confederated , congruent , conjoint , conjugate , conjunctive , consolidated , cooperative , corporate , federal , homogeneous , hooked up , in accord , in cahoots , incorporated , integrated , joined up , leagued , like-minded * , lined up , linked , of one mind , of the same opinion , one , plugged in , pooled , tied in , unanimous , undivided , unified , unitary , atone , blended , cemented , combined , confederate , federated , incorporate , married , merged , wed , wedded , yoked
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
United Airline
công ty hàng không liên hợp, -
United Arab Emirates
các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập... -
United Arab Shipping Company
công ty vận tải biển liên hợp Ả rập, -
United Kingdom Unix Users Group (UKUUG)
nhóm người dùng unix vương quốc anh, -
United Kingdom or Continent
của anh hoặc châu Âu lục địa, -
United Nation
liên hiệp quốc, -
United Nations Capital Development fund
quỹ phát triển tư bản của liên hiệp quốc, quỹ phát triển tư bản của liên hợp quốc, -
United Nations Development Program
chương trình phát triển của liên hiệp quốc, chương trình phát triển liên hiệp quốc, cơ quan chương trình phát triển liên... -
United Nations Environmental Programme
chương trình môi trường liên hợp quốc, -
United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
trao đổi số liệu điện tử chung của liên hiệp quốc, -
United Nations Organization
tổ chức liên hiệp quốc, tổ chức liên hợp quốc, -
United Nations Secretary General
tổng thư ký liên hợp quốc, -
United Nations Trade Data Interchange (UNTD)
trao đổi dữ liệu thương mại của liên hợp quốc, -
United Paneuropean Communications (UPC)
truyền thông toàn châu Âu hợp nhất, -
United Parcel Service (USA) (UPS)
dịch vụ bưu phẩm hợp nhất (hoa kỳ), -
United Press International (UPI)
hãng thông tấn quốc tế upi, -
United Sates Maritime Commission
ủy ban hải sự mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.