Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indenture

Mục lục

/in'dent∫ə/

Thông dụng

Danh từ

Bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
( số nhiều) bản giao kèo học nghề
to take up one's indentures
lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
Bản kê khai chính thức
(như) indention

Ngoại động từ

Ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo

Chuyên ngành

Kinh tế

bản giao kèo
bản hợp đồng
bản kế ước
hợp đồng
indenture articles of apprenticeship
hợp đồng học việc và dạy nghề
hợp đồng học nghề
ràng buộc bằng giao kèo
thế ước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compact , arrangement , contract , deed , agreement , document , indentation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top