Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inductive

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dʌktiv/

Thông dụng

Tính từ

Quy nạp
the inductive method
phương pháp quy nạp
(điện học) cảm ứng
inductive current
dòng điện cảm ứng

Chuyên ngành

Toán & tin

suy luận quy nạp

Kỹ thuật chung

cảm điện
quy nạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
introductory , prefatory , preparatory , prolegomenous , a posteriori , empirical , inductive
noun
empiricism , epagoge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top