Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Industrial engineering

Mục lục

Kỹ thuật chung

kỹ thuật công nghiệp

Giải thích EN: The branch of engineering that manages and improves the economical use of people and equipment through application of cost and work standards and enhancement of the working environment.Giải thích VN: Một chi nhánh về kỹ thuật sản xuất quản lý và cải tiến khả năng sử dụng hiệu quả con người và thiết bị thông qua việc áp dụng biện pháp giảm chi phí, các tiêu chuẩn làm việc và nâng cao hiệu quả môi trường làm việc.

Xây dựng

kỹ thuật công nghiệp, kỹ thuật tổ chức sản xuất

Kinh tế

công trình (học) quản lý công nghiệp
tổ chức công việc theo khoa học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top