Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infuriatingly

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

infuriatingly, he doesn't remember his own birthday
thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infuriatingly, he doesn't remember his own birthday

    Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng...
  • Infuriation

    / in¸fjuəri´eiʃən /, danh từ, sự làm tức điên lên; sự tức điên lên,
  • Infuscate

    Tính từ: (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ),
  • Infuse

    / in´fju:z /, Ngoại động từ: rót, đổ, pha (trà), truyền (sự phấn khởi, sức sống...),
  • Infuser

    Danh từ: cái để pha (trà...), cốc pha (dịch quả) ấm pha (chè)
  • Infusibility

    / in¸fju:zi´biliti /, Danh từ: tính có thể pha được, tính không nóng chảy, tính chịu lửa,
  • Infusible

    / in´fju:zibəl /, Tính từ: có thể pha được, không nóng chảy, chịu lửa, Hóa...
  • Infusibleness

    / in´fju:zibəlnis /,
  • Infusion

    / in'fju:ʒn /, Danh từ: sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho,...
  • Infusion batch cooking

    sự nấu gián đoạn,
  • Infusion beer

    bia pha chế,
  • Infusion bottle

    lọ dịch ngâm,
  • Infusion mashing

    sự pha để nghiền,
  • Infusion method

    phương pháp pha loãng,
  • Infusion pump

    bơm truyền dịch,
  • Infusive

    Tính từ: có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)
  • Infusodecoction

    nước sắc hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top