Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ingoing

Nghe phát âm

Mục lục

/´in¸gouiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi vào
Tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)

Tính từ

Đi vào

Chuyên ngành

Toán & tin

tới

Kỹ thuật chung

tới

Xem thêm các từ khác

  • Ingoing air

    không khí vào,
  • Ingoing stream

    dòng chiều lên, dòng chảy vào,
  • Ingoing wave

    sóng tới,
  • Ingot

    / ˈɪŋgət /, Danh từ: thỏi (vàng, kim loại...), Xây dựng: thỏi (đúc),...
  • Ingot gold

    vàng thoi,
  • Ingot iron

    Danh từ: (kỹ thuật) sắt thỏi, thép đúc, thép thỏi, thép thỏi, thép thỏi,
  • Ingot metal

    kim loại thỏi,
  • Ingot mold

    khuôn đúc thỏi (thép), khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Ingot mould

    khuôn đúc thép thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Ingot steel

    thép thỏi,
  • Ingot stripper

    thiết bị tháo thỏi,
  • Ingradient

    Toán & tin: bộ phận, thành phần,
  • Ingrain

    / ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm,...
  • Ingrained

    / in´greind /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, Hóa học & vật liệu:...
  • Ingrassias process

    cánh bé củaxương bướm,
  • Ingrate

    / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ:...
  • Ingratiate

    / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ...
  • Ingratiating

    / in´greiʃi¸eitiη /, Tính từ: Để thu hút cảm tình, để lấy lòng, Từ...
  • Ingratiatingly

    Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,...
  • Ingratiation

    / in¸greiʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top