Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Provincial

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´vinʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
the provincial government
chính quyền tỉnh
Thuộc về các tỉnh
provincial newspapers
báo chí của các tỉnh
Quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ
Thịnh hành ở tỉnh lẻ

Danh từ

Người tỉnh lẻ, dân tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch
(tôn giáo) trưởng địa phận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bigoted , bucolic , country , hidebound , homegrown , homespun , insular , inward-looking , local , narrow , narrow-minded , parochial , pastoral , petty , rude , rural , rustic , sectarian , small-minded , small-town , uninformed , unpolished , unsophisticated , arcadian , campestral , limited , awkward , countrified , crude , one-horse , regional , uncultured

Từ trái nghĩa

adjective
citified , liberal , metropolitan , modern

Xem thêm các từ khác

  • Provincial arbitration

    trọng tài cấp tỉnh,
  • Provincial bank

    ngân hàng địa phương,
  • Provincial capital

    tỉnh lỵ,
  • Provincial economy

    nền kinh tế địa phương,
  • Provincial road

    đường tỉnh, tỉnh lộ,
  • Provincialism

    Danh từ: tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa...
  • Provincialist

    Danh từ: người tỉnh lẻ,
  • Provinciality

    / prə¸vinʃi´æliti /, danh từ, tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincialize

    / prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincially

    Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,...
  • Provine

    Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • Proving

    Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],...
  • Proving cabinet

    tủ thử nghiệm,
  • Proving flight

    chuyến bay thử, sự bay thử,
  • Proving ground

    danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới,
  • Proving hole

    lỗ khoan thử nghiệm,
  • Proving period

    chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • Proving range

    bãi thí nghiệm, bãi thí nghiệm,
  • Proving run

    sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top