Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inline

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

theo đường
trực tiếp

Xây dựng

trong hàng

Kỹ thuật chung

tức thời

Xem thêm các từ khác

  • Inline code

    mã nối tiếp hóa, mã nội lưu,
  • Inline graphic

    đồ họa trực tuyến,
  • Inline margin

    lề nội dòng,
  • Inline program

    chương trình tuyến tính,
  • Inline universities

    đại học nội tuyến,
  • Inly

    Phó từ, (thơ ca): Ở trong, trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc,
  • Inlying

    / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside...
  • Inmate

    / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng...
  • Inmost

    / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private ,...
  • Inn

    / in /, Danh từ: quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), ( inn) ký túc xá của sinh viên,...
  • Inn of court

    Danh từ: dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ,
  • Innage

    Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư...
  • Innards

    / ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ...
  • Innate

    / ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ...
  • Innate immunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Innateimmunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Innately

    Phó từ: bẩm sinh, sinh ra đã...
  • Innateness

    / in´neitnis /, danh từ, tính bẩm sinh,
  • Innavigable

    / i´nævigəbl /, Tính từ: (nói về sông nước) thuyền bè không đi lại được, Xây...
  • Inner

    / 'inə /, Tính từ: Ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top