Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Input work

Toán & tin

công việc nhập
input work queue
hàng đợi công việc nhập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Input work queue

    hàng đợi công việc đưa vào, hàng đợi công việc nhập, hàng chờ vào, hàng công việc chờ nhập, hàng nhập,
  • Inputs

    những đầu vào,
  • Inqiury

    Toán & tin: sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; (toán kinh tế ) nhu cầu,
  • Inquartation

    sự tách bạc,
  • Inquest

    Danh từ: cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...), cuộc điều tra...
  • Inquietude

    / in´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn, ( số nhiều) điều...
  • Inquiline

    Danh từ: loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác,
  • Inquirable

    Tính từ: có thể điều tra,
  • Inquire

    / in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi...
  • Inquirer

    / in´kwaiərə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, Kinh tế:...
  • Inquiring

    / in´kwaiəriη /, tính từ, Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi, Từ...
  • Inquiring and proving

    khảo chứng,
  • Inquiringly

    Phó từ: dò hỏi, tò mò,
  • Inquiry

    / in'kwaiəri /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, ( inquiries)...
  • Inquiry/reply

    vấn tin/trả lòi,
  • Inquiry/reply, inquiry/response

    hỏi/đáp, chất vấn/trả lời,
  • Inquiry/response communication

    truyền thông hỏi/đáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top