Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inquiry

Nghe phát âm

Mục lục

/in'kwaiəri/

Thông dụng

Cách viết khác enquiry

Danh từ

Sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
Câu hỏi
( inquiries) nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn
directory inquiries
tổng đài báo số điện thoại

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự thẩm tra

Toán & tin

câu hỏi

Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

sự đòi hỏi
sự hỏi tin

Kỹ thuật chung

hỏi

Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

sự điều tra
sự hỏi
sự truy vấn
sự vấn tin
sự yêu cầu
truy vấn

Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

inquiry function
chức năng truy vấn
inquiry function
hàm truy vấn
inquiry station
trạm truy vấn

Kinh tế

sự dò hỏi tin tức
sự hỏi giá
việc điều tra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
analysis , audit , catechizing , check , cross-examination , delving , disquisition , examination , exploration , fishing expedition , grilling , hearing , inquest , inquisition , inspection , interrogation , interrogatory , investigation , legwork , poll , probe , probing , pursuit , q and a , query , quest , question , questioning , quizzing , request , research , scrutiny , search , study , survey , third degree , trial balloon * , interview , investigationmscrutiny , reconnaissance

Từ trái nghĩa

noun
answer , reply

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top