Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insertion

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sə:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lồng vào, sự gài vào
Sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)
Viền ren
( số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) sự đưa vào, sự điền vào
orbital insertion
sự đưa lên quỹ đạo


Hóa học & vật liệu

sự gài vào
sự lắp vào

Xây dựng

ráp thêm vào
thành phần lắp vào
vật xen vào

Kỹ thuật chung

sự chèn
idle insertion
sự chèn dấu cách
mass sequential insertion
sự chèn tuần tự khối
register insertion
sự chèn vào thanh ghi
sự điền vào
sự dính
sự đưa vào
sự gài
sự lồng

Kinh tế

bài quảng cáo
cài vào
chèn vào
đăng quảng cáo
insertion charges
phí đăng quảng cáo
insertion order
phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
insertion order
quy định đăng quảng cáo
đăng vào (báo...)
phần phụ đính
tờ phụ đính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
interpolation , injection , interjection , infusion , introduction , inclusion , posting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top