Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insomnia

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sɔmniə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng mất ngủ

Chuyên ngành

Y học

mất ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
indisposition , insomnolence , restlessness , sleeplessness , stress , tension , vigil , vigilance , wakefulness

Từ trái nghĩa

noun
sleep

Xem thêm các từ khác

  • Insomniac

    / in´sɔmniæk /, Tính từ: (y học) bị chứng mất ngủ, (thuộc) chứng mất ngủ, làm mất ngủ,...
  • Insomnic

    thuộc chứng mất ngủ,
  • Insomnolence

    Danh từ: chứng mất ngủ; sự mất ngủ,
  • Insomnolency

    như insomnolence,
  • Insomnolent

    Tính từ: bị chứng mất ngủ; mất ngủ,
  • Insomuch

    / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch...
  • Insopleth

    đường đẳng tốc gió,
  • Insorption

    nội hấp thu,
  • Insouciance

    Danh từ: tính không lo nghĩ, tính vô tâm,
  • Insouciant

    / in´su:siənt /, Tính từ: không lo nghĩ, vô tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Inspan

    Ngoại động từ: ( nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
  • Inspect

    / in'spekt /, Ngoại động từ: xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), Toán...
  • Inspectability

    Danh từ: tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được,...
  • Inspectable

    Tính từ: có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được,
  • Inspected-approved

    đã xem và đồng ý,
  • Inspecting mechanic

    thợ máy nghiệm thu,
  • Inspecting officer

    viên kiểm tra, viên thanh tra,
  • Inspection

    / ĭn-spĕk'shən /, Danh từ: sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), sự...
  • Inspection agency

    quan thanh tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top