Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instrument housing

Kỹ thuật chung

vỏ bọc

Giải thích EN: A casing or covering designed to contain and protect an instrument. Also, instrument shelter.Giải thích VN: Là một cái thùng hoặc cái lắp được thiết kế để dựng và bảo vệ một thiết bị như; cái cabin.Xem intrument shelter.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top