Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instrumentation

Nghe phát âm

Mục lục

/,instrumen'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự phối dàn nhạc
Danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc
(như) instrumentality
Khoa học nghiên cứu dụng cụ
Việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)
Sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc

Chuyên ngành

Xây dựng

máy móc đo kiểm
sự trang thiết bị

Điện lạnh

trang thiết bị đo

Kỹ thuật chung

khí cụ đo kiểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agency , agent , instrument , instrumentality , intermediary , mechanism , medium , organ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top