- Từ điển Anh - Việt
Insubstantiality
Nghe phát âmMục lục |
/¸insəb¸stænʃi´æliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính không có thực
Sự không có thực chất
Sự ít ỏi
Tính không vững chắc, tính mong manh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , weakness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insuccation
(sự) ngâm thấm nước, ngấm nước, -
Insufferable
/ in´sʌfərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được, Từ... -
Insufferableness
Danh từ: tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng được, -
Insufferably
Phó từ: không thể chịu nổi, this fishwife is insufferably mischievous, mụ hàng cá này ranh ma không... -
Insufficience
Danh từ: tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu, -
Insufficiency
/ ¸insə´fiʃənsi /, như insufficience, Kỹ thuật chung: thiểu năng, Từ đồng... -
Insufficient
/ ¸insə´fiʃənt /, Tính từ: không đủ, thiếu, Toán & tin: không... -
Insufficient Amount of Security
bảo đảm dự thầu không đủ giá trị theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, -
Insufficient data
không đủ dữ kiện, không đủ dữ liệu, -
Insufficient fund
không đủ tiền bảo chứng, -
Insufficient funds
tiền gởi không đủ, -
Insufficient memory
không đủ bộ nhớ, -
Insufficient of the externi
thiểunăng cơ vận nhãn ngoài, -
Insufficient of the eyelids
(chứng) nhược mi mắt, -
Insufficient of the interni
thiểunăng cơ vận nhãn trong, -
Insufficient packing
bao bì không đủ, -
Insufficient refrigerant
thiếu ga, thiếu gas, -
Insufficient ventilation
thông gió không đầy đủ, -
Insufficientia
thiểu năng, -
Insufficientia vertebrae
(chứng) yếu đốt sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.