Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instrumentality

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɪnstrəmɛnˈtælɪti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
Phương tiện
by the instrumentality of
bằng phương tiện, thông qua

Chuyên ngành

Kinh tế

cơ quan phát hành công cụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
help , assistance , aid , agency , means , agent , instrument , instrumentation , intermediary , mechanism , medium , organ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top