Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insubordination

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insə¸bɔ:di´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
defiance , dereliction , disregard , dissension , indiscipline , infringement , insurrection , mutiny , noncompliance , noncooperation , nonobservance , rebellion , revolt , revolution , riot , sabotage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top