Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intelligent terminal

Kỹ thuật chung

đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal (IT)
thiết bị đầu cuối thông minh
Intelligent Terminal Transfer Protocol (ITTP)
giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intelligent tutoring system

    hệ thống dạy học thông minh,
  • Intelligent videodisc player

    máy đĩa hình thông minh,
  • Intelligent work stations

    các trạm làm việc thông minh,
  • Intelligential

    Tính từ: (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức, intelligential...
  • Intelligently

    Phó từ: sáng dạ, thông minh,
  • Intelligentsia

    / in¸teli´dʒentsiə /, Danh từ: giới trí thức,
  • Intelligentzia

    / in¸teli´dʒentsiə /, như intelligentsia,
  • Intelligibility

    / in¸telidʒi´biliti /, như intelligibleness, Toán & tin: tính đọc được, tính hiểu được,
  • Intelligibility index

    chỉ số rành mạch, chỉ số nghe rõ,
  • Intelligible

    / in´telidʒibl /, Tính từ: dễ hiểu, (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc,...
  • Intelligible crosstalk

    sự xuyên âm rõ ràng,
  • Intelligibleness

    / in´telidʒibəlnis /, danh từ, tính dễ hiểu,
  • Intelligibly

    Phó từ: dễ hiểu, the topics in this book are intelligibly arranged, các chủ đề trong quyển sách này...
  • Intelsat Business Services (IBS)

    các dịch vụ kinh doanh intelsat,
  • Intelsat Operations Centre TDMA Facilities (IOCTF)

    các phương tiện tdma của trung tâm vận hành intelsat,
  • Intemperance

    / in´tempərəns /, Danh từ: sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói...
  • Intemperate

    / in´tempərit /, Tính từ: rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, Ăn nói không đúng mức;...
  • Intemperately

    Phó từ: quá đáng, quá chừng mực,
  • Intemperateness

    / in´tempəritnis /, danh từ, tính quá độ, tính không điều độ, tính không đúng mức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không đều (khí...
  • Intend

    / in'tend /, Ngoại động từ: Định, có ý định, có ý muốn, Định dùng, dành, Định nói, ý muốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top