Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interaction

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intər´ækʃ(ə)n/

Thông dụng

Danh từ

Sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác
sự tiếp xúc
Interact with real people.
Tiếp xúc với người thật.


Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự tác động qua lại, sự tương tác

Toán & tin

mối tương tác

Xây dựng

tác động lẫn nhau

Kỹ thuật chung

hội thoại
conversational interaction
tương tác hội thoại
sự đối thoại
sự hội thoại
sự tương tác
beam-plasma interaction
sự tương tác chùm-plasma
human-machine interaction
sự tương tác người-máy
interaction between humans and machines
sự tương tác giữa người và máy
man-machine interaction
sự tương tác người-máy
one-way interaction
sự tương tác một chiều

Kinh tế

ảnh hưởng hỗ tương
ảnh hưởng lẫn nhau
tác động qua lại
cognitive interaction
tác động qua lại trong nhận thức
tác dụng tương hỗ

Địa chất

sự tương tác, sự tác dụng qua lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
intercommunication , reciprocal action , synergy , communication , cooperation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top