Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intercepting ditch

Mục lục

Cơ khí & công trình

bờ ngăn nước
con trạch chắn dòng mặn

Xây dựng

hào thoát nước

Kỹ thuật chung

rãnh đón nước sườn đồi
rãnh thoát nước

Xem thêm các từ khác

  • Intercepting drain

    ống chắn, rãnh hãm nước,
  • Intercepting gutter

    rãnh chặn,
  • Intercepting sewer

    cống ngăn nước,
  • Intercepting system

    hệ thống tháo nước,
  • Intercepting trunk

    đường chắn,
  • Interception

    / ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân...
  • Interception channel

    rãnh đón nước sườn đồi, rãnh tháo nước,
  • Interception equipment

    thiết bị nghe chặn, thiết bị xem chặn,
  • Interception of rays

    khúc xạ ánh sáng,
  • Interceptive

    Tính từ: Để chắn, để chặn,
  • Interceptometer

    máy đo mưa interceptometer,
  • Interceptor

    / ¸intə´septə /, Danh từ: người chặn, cái chắn, (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch,...
  • Interceptor Sewer

    cống chặn, những đường cống lớn trong một hệ thống kết hợp, kiểm soát dòng nước cống chảy đến nhà máy xử lý....
  • Interceptor manhole

    miệng cống kiểu xifông,
  • Interceptor sewer

    kênh gom nước thải,
  • Intercerebral

    gian não,
  • Intercession

    / ¸intə´seʃən /, Danh từ: sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm trung gian...
  • Intercessional

    Tính từ: (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm, (thuộc) sự...
  • Intercessor

    / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ...
  • Intercessory

    / ¸intə´sesəri /, tính từ, có tác dụng can thiệp giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top