Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intercepting trunk

Toán & tin

đường chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interception

    / ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân...
  • Interception channel

    rãnh đón nước sườn đồi, rãnh tháo nước,
  • Interception equipment

    thiết bị nghe chặn, thiết bị xem chặn,
  • Interception of rays

    khúc xạ ánh sáng,
  • Interceptive

    Tính từ: Để chắn, để chặn,
  • Interceptometer

    máy đo mưa interceptometer,
  • Interceptor

    / ¸intə´septə /, Danh từ: người chặn, cái chắn, (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch,...
  • Interceptor Sewer

    cống chặn, những đường cống lớn trong một hệ thống kết hợp, kiểm soát dòng nước cống chảy đến nhà máy xử lý....
  • Interceptor manhole

    miệng cống kiểu xifông,
  • Interceptor sewer

    kênh gom nước thải,
  • Intercerebral

    gian não,
  • Intercession

    / ¸intə´seʃən /, Danh từ: sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm trung gian...
  • Intercessional

    Tính từ: (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm, (thuộc) sự...
  • Intercessor

    / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ...
  • Intercessory

    / ¸intə´sesəri /, tính từ, có tác dụng can thiệp giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ,
  • Interchamber partition

    tường ngăn giữa các phòng,
  • Interchamber pillar

    Địa chất: trụ giữa hai buồng khai thác,
  • Interchange

    / ¸intə´tʃeindʒ /, Danh từ: sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau,...
  • Interchange/grade-intersection

    nút giao khác mức,
  • Interchange File Separator (IFS)

    bộ phân tách tệp trao đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top