Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interceptometer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

máy đo mưa interceptometer

Giải thích EN: A rain gauge that is placed under trees or foliage; its readings are compared with those of a similar instrument placed in an open space where rain falls unimpeded to the ground in order to determine how much rainfall is intercepted by vegetation.Giải thích VN: Là một thiết bị được đặt ở phía dưới các gốc cây hoặc tán lá; kết quả đo được đem so sánh với kết quả của một chiếc máy tương tự được đặt ở ngoài trời.Mục đích là để xác định sự cản mưa của lớp cây cối trên mặt đất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top