Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interlocking

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự bắt ngàm

Kỹ thuật chung

liên khóa
all-electric interlocking
liên khóa điện
all-electric interlocking with individual operation of points and signals
liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
electro-hydraulic interlocking
liên khóa điện thủy lực
electro-pneumatic interlocking
liên khóa điện không
electronic interlocking
liên khóa điện tử
interlocking limit
phạm vi của liên khóa
relay interlocking
liên khóa rơ le
signal interlocking
liên khóa tín hiệu
solid state interlocking
liên khóa điện tử
switch interlocking
liên khóa ghi
sự khóa liên động
sự nối khớp

Xây dựng

sự khóa liên động, sự điều khiển tập trung, thiết bị điều khiển tập trung, thiết bị khóa truyền, sự móc nối lại
tự chèn
interlocking concrete brick
Gạch bê tông tự chèn, gạch con sâu
interlocking concrete block pavement
Gạch bê tông lát đường tự chèn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top